Trần Cabin: Inox vân tóc
Vách Cabin: Inox vân tóc
Sàn: Inox vân tóc
Loại | Tải trọng | Tốc độ (m/phút) |
Cửa (Rộng x Cao) |
KT Cabin | Vị trí đối trọng | Kích thước giếng thang tối thiểu |
Kích thước phòng máy |
||
(X x Y) | OH |
PIT |
|||||||
D100-UD | 100 |
10-15 |
800 x 1000 | 800 x 600 | Sau | 1200 x 1000 | 1800 | 700 |
1200 x 1000 x 1200 |
D150-UD | 150 | 800 x 1000 | 800 x 800 | Sau | 1200 x 1200 | 1800 | 700 | 1200 x 1200 x 1200 | |
D200-1U | 200 | 1000 x 1200 | 1000 x 800 | Sau | 1400 x 1200 | 2700 | 500 | 1400 x 1200 x 1200 | |
D250-1U | 250 | 1000 x 1200 | 1000 x 1000 | Sau | 1400 x 1400 | 2700 | 500 | 1400 x 1400 x 1200 | |
D300-1U | 300 | 1000 x 1200 | 1000 x 1200 | Sau | 1400 x 1600 | 2700 | 500 | 1400 x 1600 x 1200 |
Ghi chú:
Loại cửa:
1U - 1 cánh mở lên
UD - 1 cánh mở lên, 1 cánh mở xuống
Nội dung của bảng này chỉ áp dụng cho các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.
Các thang máy tải trọng và kích thước khác xin vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn của Fujialpha để biết thông số.
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của Công ty cổ phần thang máy Fujialpha. Để chúng tôi có thể gửi đến Quý khách báo giá chính xác nhất, vui lòng cung cấp đầy đủ những thông tin theo form dưới đây.
Tel: (+84) 24 3974 7979
Fax: (+84) 24 3557 8420
Tel: (+84) 2213 788 848
Fax: (+84) 2213 980 385
Tel: (+84) 2363737779
Fax: (+84) 2363737779
Tel: (+84) 28 3846 3888
Fax: (+84) 28 3847 8988
Contact